Có 2 kết quả:
三項 sān xiàng ㄙㄢ ㄒㄧㄤˋ • 三项 sān xiàng ㄙㄢ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) three items
(2) three events
(3) three terms
(4) tri-
(5) trinomial, ternary (math.)
(6) triathlon (abbr. for 三項全能|三项全能)
(2) three events
(3) three terms
(4) tri-
(5) trinomial, ternary (math.)
(6) triathlon (abbr. for 三項全能|三项全能)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) three items
(2) three events
(3) three terms
(4) tri-
(5) trinomial, ternary (math.)
(6) triathlon (abbr. for 三項全能|三项全能)
(2) three events
(3) three terms
(4) tri-
(5) trinomial, ternary (math.)
(6) triathlon (abbr. for 三項全能|三项全能)
Bình luận 0